--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phụ tá
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phụ tá
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phụ tá
+ noun
assistant, aid
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phụ tá"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"phụ tá"
:
phải tội
pháo thủ
phát tài
phạt tù
phật thủ
phật tổ
phật tử
phế tật
phìa tạo
phò tá
more...
Lượt xem: 451
Từ vừa tra
+
phụ tá
:
assistant, aid
+
corporeality
:
tính vật chất, tính cụ thể, tính hữu hình
+
replacement
:
sự thay thế; vật thay thế, người thay thế
+
unused
:
không dùng; chưa dùng đến
+
agonistical
:
cố gắng, phấn đấu, nỗ lực để chiến thắng bằng lý lẽ, lý luậna dialectical and agonistic approachmột hướng tiếp cận mang tính biện chứng và luận chiến